graphical symbol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphical symbol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphical symbol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphical symbol.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • graphical symbol

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ký hiệu sơ đồ điện