graphical record nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

graphical record nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphical record giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphical record.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • graphical record

    Similar:

    graph: a visual representation of the relations between certain quantities plotted with reference to a set of axes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).