graphic (a-no) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graphic (a-no) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graphic (a-no) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graphic (a-no).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
graphic (a-no)
* kỹ thuật
đồ họa
Từ liên quan
- graphic
- graphics
- graphical
- graphic art
- graphic pad
- graphic rom
- graphic(al)
- graphically
- graphicness
- graphic (al)
- graphic arts
- graphic card
- graphic data
- graphic file
- graphic mode
- graphic size
- graphics pad
- graphic image
- graphic limit
- graphic panel
- graphic scale
- graphics card
- graphics chip
- graphics file
- graphics icon
- graphics mode
- graphics page
- graphics port
- graphics text
- graphics unit
- graphics view
- graphic (a-no)
- graphic artist
- graphic design
- graphic device
- graphic layout
- graphic object
- graphic record
- graphic screen
- graphic symbol
- graphic tablet
- graphical icon
- graphics (gfx)
- graphics board
- graphics cards
- graphics field
- graphic algebra
- graphic curtain
- graphic display
- graphic element