grapheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grapheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grapheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grapheme.
Từ điển Anh Việt
grapheme
* danh từ
tự vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grapheme
Similar:
character: a written symbol that is used to represent speech
the Greek alphabet has 24 characters
Synonyms: graphic symbol