character device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

character device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm character device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của character device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • character device

    * kỹ thuật

    thiết bị điều khiển

    toán & tin:

    thiết bị kiểu ký tự

    xử lý kí tự