character set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
character set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm character set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của character set.
Từ điển Anh Việt
character set
(Tech) bộ ký tự, bộ mẫu tự
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
character set
* kỹ thuật
xây dựng:
bộ kí tự
toán & tin:
bộ ký tự
Từ điển Anh Anh - Wordnet
character set
an ordered list of characters that are used together in writing or printing
Từ liên quan
- character
- characterise
- characterize
- character box
- character i/o
- character key
- character map
- character row
- character set
- characterizer
- characterless
- character body
- character byte
- character cell
- character code
- character data
- character fill
- character font
- character grid
- character path
- character skew
- character text
- character type
- character view
- characteristic
- character actor
- character array
- character based
- character check
- character class
- character cycle
- character field
- character group
- character image
- character phase
- character pitch
- character space
- character style
- character table
- character width
- characteristics
- character (char)
- character buffer
- character design
- character device
- character format
- character height
- character insert
- character length
- character matrix