character check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

character check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm character check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của character check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • character check

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiểm tra kí tự

    sự kiểm tra kí tự

    điện tử & viễn thông:

    kiểm tra ký tự