character cell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

character cell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm character cell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của character cell.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • character cell

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ô kí tự

    ô ký tự