characterizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

characterizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characterizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characterizer.

Từ điển Anh Việt

  • characterizer

    xem characterize