characteristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
characteristic
/,kæriktə'ristik/
* tính từ
riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng
* danh từ
đặc tính, đặc điểm
the characteristic of a society: đặc điểm của một xã hội
characteristic
(Tech) đặc tuyến, đường (cong); đặc trưng; đặc tính; tham số/lượng; giai mã [TQ]
characteristic
đặc tính, đặc trưng; đặc tuyến
c. of a complex đặc tuyến của một mớ (đường thẳng)
c. of correspondence đặc trưng của một phép tương ứng
c. of a developable đặc tuyến của một mặt trải được
c. of a family of surfaces đặc tuyến của một họ mặt
c. of a field đặc số của một trường
c. of logarithm phần đặc tính của lôga
complementary c. đặc tính bù
control c. đặc trưng điều chỉnh, đặc trưng điều khiển
decibellog frequency c. đặc trưng biên tần lôga
delay c. đặc trưng trễ
drive c. đặc trưng biến điệu
dynamic(al) c. đặc trưng động
Euler c. đặc trưng Ơle
exterrnal c. (điều khiển học) đặc trưng ngoài
feed back c. đặc trưng liên hệ ngược
hysteresis c. đặc trưng hiện tượng trễ
idealized c. xib đặc trưng được lý tưởng hoá
impedance c. đặc trưng tổng trở
lumped c. đặc trưng chung
noise c. đặc trưng tiếng ồn
no-load c. (điều khiển học) đặc trưng không tải
operating c. xib đặc trưng sử dụng; (thống kê) đường đặc trưng
overload c. đặc trưng quá tải
performance c. đặc trưng sử dụng
phase c. đặc trưng pha
recovery c. đặc trưng quá trình chuyển tiế, đường hồi phục
resonance c. đường cộng hưởng
response c. (điều khiển học) đặc trưng tần số
rising c. xib đặc trưng tăng (thêm)
saturation c. đặc trưng bão hoà
selectivuty c. đặc trưng tuyển lựa
square-law c. (điều khiển học) đặc trưng bình phương
static(al) c. (điều khiển học) đặc trưng tĩnh
steady-state c. (điều khiển học) đặc trưng của chế độ ổn định
steep-sided c. đặc trưng có nhát cắt dựng đứng
surge c. (điều khiển học) đặc trưng chuyển tiếp
target c. đặc trưng mục đích
through c. đặc trưng xuyên qua
total c. (điều khiển học) đặc trưng chung
transmission c. đặc trưng truyền đạt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
characteristic
* kinh tế
đặc điểm
đặc thù
đặc tính
đặc trưng
riêng
riêng biệt
* kỹ thuật
chỉ số
chỉ tiêu
đặc điểm
đặc tính
đặc trưng
đặc tuyến
dấu hiệu
đường đặc tính
đường đặc trưng
giá trị
thuộc tính
tiêu chuẩn
toán & tin:
phần định trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
characteristic
a distinguishing quality
the integer part (positive or negative) of the representation of a logarithm; in the expression log 643 = 2.808 the characteristic is 2
any measurable property of a device measured under closely specified conditions
Synonyms: device characteristic
typical or distinctive
heard my friend's characteristic laugh
red and gold are the characteristic colors of autumn
stripes characteristic of the zebra
Antonyms: uncharacteristic
Similar:
feature: a prominent attribute or aspect of something
the map showed roads and other features
generosity is one of his best characteristics
- characteristic
- characteristics
- characteristically
- characteristic line
- characteristic load
- characteristic root
- characteristic time
- characteristic angle
- characteristic class
- characteristic curve
- characteristic point
- characteristic strip
- characteristic value
- characteristic fossil
- characteristic length
- characteristic matrix
- characteristic series
- characteristic theory
- characteristic vector
- characteristic channel
- characteristic classes
- characteristic of pump
- characteristics theory
- characteristic constant
- characteristic equation
- characteristic function
- characteristic overflow
- characteristic strength
- characteristic velocity
- characteristic direction
- characteristic frequency
- characteristic impedance
- characteristic logarithm
- characteristic of a ring
- characteristic parameter
- characteristic phase lag
- characteristic radiation
- characteristic underflow
- characteristic vibration
- characteristic admittance
- characteristic distortion
- characteristic of a field
- characteristic of channel
- characteristic of turbine
- characteristic polynomial
- characteristic properties
- characteristic quantitive
- characteristic under load
- characteristic determinant
- characteristic sensitivity