characteristic impedance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
characteristic impedance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characteristic impedance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characteristic impedance.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
characteristic impedance
* kỹ thuật
toán & tin:
sự kháng đặc trưng
điện:
tổng trở đặc tính
trở kháng riêng
điện lạnh:
tổng trở đặc trưng
Từ liên quan
- characteristic
- characteristics
- characteristically
- characteristic line
- characteristic load
- characteristic root
- characteristic time
- characteristic angle
- characteristic class
- characteristic curve
- characteristic point
- characteristic strip
- characteristic value
- characteristic fossil
- characteristic length
- characteristic matrix
- characteristic series
- characteristic theory
- characteristic vector
- characteristic channel
- characteristic classes
- characteristic of pump
- characteristics theory
- characteristic constant
- characteristic equation
- characteristic function
- characteristic overflow
- characteristic strength
- characteristic velocity
- characteristic direction
- characteristic frequency
- characteristic impedance
- characteristic logarithm
- characteristic of a ring
- characteristic parameter
- characteristic phase lag
- characteristic radiation
- characteristic underflow
- characteristic vibration
- characteristic admittance
- characteristic distortion
- characteristic of a field
- characteristic of channel
- characteristic of turbine
- characteristic polynomial
- characteristic properties
- characteristic quantitive
- characteristic under load
- characteristic determinant
- characteristic sensitivity