characteristic matrix nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

characteristic matrix nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characteristic matrix giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characteristic matrix.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • characteristic matrix

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    ma trận đặc trưng mạch