characteristic underflow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

characteristic underflow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characteristic underflow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characteristic underflow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • characteristic underflow

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tràn dưới phần đặc trưng