characteristically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

characteristically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characteristically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characteristically.

Từ điển Anh Việt

  • characteristically

    * phó từ

    theo tính cách đặc trưng

  • characteristically

    một cách đặc trưng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • characteristically

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    một cách đặc trưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • characteristically

    in characteristic manner

    he arrived characteristically late

    Antonyms: uncharacteristically