characteristic constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

characteristic constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characteristic constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characteristic constant.

Từ điển Anh Việt

  • characteristic constant

    (Tech) hằng số đặc trưng; hằng số mũ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • characteristic constant

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hằng số đặc trưng