characteristic admittance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

characteristic admittance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characteristic admittance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characteristic admittance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • characteristic admittance

    * kỹ thuật

    trở kháng đặc trưng

    điện:

    dẫn nạp đặc trưng