characteristic curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

characteristic curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characteristic curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characteristic curve.

Từ điển Anh Việt

  • characteristic curve

    (Tech) đường cong đặc trưng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • characteristic curve

    * kỹ thuật

    đặc tuyến

    đường (cong) đặc trưng

    đường cong đặc trưng

    đường đặc trưng

    cơ khí & công trình:

    đường đặc tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • characteristic curve

    (electronics) graph showing how a particular characteristic of a device varies with other parameters

    Synonyms: characterisic function