characteristic curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
characteristic curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characteristic curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characteristic curve.
Từ điển Anh Việt
characteristic curve
(Tech) đường cong đặc trưng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
characteristic curve
* kỹ thuật
đặc tuyến
đường (cong) đặc trưng
đường cong đặc trưng
đường đặc trưng
cơ khí & công trình:
đường đặc tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
characteristic curve
(electronics) graph showing how a particular characteristic of a device varies with other parameters
Synonyms: characterisic function
Từ liên quan
- characteristic
- characteristics
- characteristically
- characteristic line
- characteristic load
- characteristic root
- characteristic time
- characteristic angle
- characteristic class
- characteristic curve
- characteristic point
- characteristic strip
- characteristic value
- characteristic fossil
- characteristic length
- characteristic matrix
- characteristic series
- characteristic theory
- characteristic vector
- characteristic channel
- characteristic classes
- characteristic of pump
- characteristics theory
- characteristic constant
- characteristic equation
- characteristic function
- characteristic overflow
- characteristic strength
- characteristic velocity
- characteristic direction
- characteristic frequency
- characteristic impedance
- characteristic logarithm
- characteristic of a ring
- characteristic parameter
- characteristic phase lag
- characteristic radiation
- characteristic underflow
- characteristic vibration
- characteristic admittance
- characteristic distortion
- characteristic of a field
- characteristic of channel
- characteristic of turbine
- characteristic polynomial
- characteristic properties
- characteristic quantitive
- characteristic under load
- characteristic determinant
- characteristic sensitivity