feature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
feature
/'fi:tʃə/
* danh từ
nét đặc biệt, điểm đặc trưng
(số nhiều) nét mặt
bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)
(sân khấu) tiết mục chủ chốt
feature film, feature picture
phim truyện
* ngoại động từ
là nét đặc biệt của
mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)
đề cao
chiếu (phim)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính)
a film featuring a new star: phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng
feature
(Tech) đặc điểm; nét
feature
nét, đặc điểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feature
* kinh tế
bài (báo) đặc tả
đặc tính, đặc điểm
đặc trưng
món đặc chuyên
* kỹ thuật
đặc điểm
đặc tính
đặc trưng
dấu hiệu
nét
nét đặc trưng
mốc
phương tiện riêng
tính năng
toán & tin:
chức năng
xây dựng:
tiêu chí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feature
a prominent attribute or aspect of something
the map showed roads and other features
generosity is one of his best characteristics
Synonyms: characteristic
the characteristic parts of a person's face: eyes and nose and mouth and chin
an expression of pleasure crossed his features
his lineaments were very regular
Synonyms: lineament
the principal (full-length) film in a program at a movie theater
the feature tonight is `Casablanca'
Synonyms: feature film
a special or prominent article in a newspaper or magazine
they ran a feature on retirement planning
Synonyms: feature article
an article of merchandise that is displayed or advertised more than other articles
Similar:
feature of speech: (linguistics) a distinctive characteristic of a linguistic unit that serves to distinguish it from other units of the same kind
have: have as a feature
This restaurant features the most famous chefs in France
Antonyms: lack
sport: wear or display in an ostentatious or proud manner
she was sporting a new hat
Synonyms: boast
- feature
- featured
- features
- feature key
- featureless
- feature code
- feature film
- feature firm
- feature wall
- feature (new)
- feature class
- feature group
- feature adapter
- feature article
- feature of speech
- feature extraction
- feature test macro
- feature expansion card
- features of atectonics
- feature attribute table
- features (on the earth)
- features to be protected
- feature selection by attribute
- feature group (a, b, c, d) (fg)
- features for attaching communications (fac)