feature of speech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feature of speech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feature of speech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feature of speech.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
feature of speech
(linguistics) a distinctive characteristic of a linguistic unit that serves to distinguish it from other units of the same kind
Synonyms: feature
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- feature
- featured
- features
- feature key
- featureless
- feature code
- feature film
- feature firm
- feature wall
- feature (new)
- feature class
- feature group
- feature adapter
- feature article
- feature of speech
- feature extraction
- feature test macro
- feature expansion card
- features of atectonics
- feature attribute table
- features (on the earth)
- features to be protected
- feature selection by attribute
- feature group (a, b, c, d) (fg)
- features for attaching communications (fac)