feature attribute table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feature attribute table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feature attribute table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feature attribute table.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feature attribute table
* kỹ thuật
toán & tin:
bảng thuộc tính đối tượng
Từ liên quan
- feature
- featured
- features
- feature key
- featureless
- feature code
- feature film
- feature firm
- feature wall
- feature (new)
- feature class
- feature group
- feature adapter
- feature article
- feature of speech
- feature extraction
- feature test macro
- feature expansion card
- features of atectonics
- feature attribute table
- features (on the earth)
- features to be protected
- feature selection by attribute
- feature group (a, b, c, d) (fg)
- features for attaching communications (fac)