lineament nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lineament nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lineament giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lineament.

Từ điển Anh Việt

  • lineament

    /'liniəmənt/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    nét; nét mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lineament

    Similar:

    quality: a characteristic property that defines the apparent individual nature of something

    each town has a quality all its own

    the radical character of our demands

    Synonyms: character

    feature: the characteristic parts of a person's face: eyes and nose and mouth and chin

    an expression of pleasure crossed his features

    his lineaments were very regular