characterize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

characterize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm characterize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của characterize.

Từ điển Anh Việt

  • characterize

    /'kæriktəraiz/ (characterise) /'kæriktəraiz/

    * ngoại động từ

    biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm; định rõ đặc điểm

    he is characterized his carefulness: đặc điểm của anh ta là tính thận trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • characterize

    be characteristic of

    What characterizes a Venetian painting?

    Synonyms: characterise

    Similar:

    qualify: describe or portray the character or the qualities or peculiarities of

    You can characterize his behavior as that of an egotist

    This poem can be characterized as a lament for a dead lover

    Synonyms: characterise