character box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

character box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm character box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của character box.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • character box

    * kỹ thuật

    hộp ký tự

    toán & tin:

    hộp kí tự