character field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

character field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm character field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của character field.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • character field

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sinh ký tự

    toán & tin:

    trường kí tự