character map nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

character map nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm character map giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của character map.

Từ điển Anh Việt

  • character map

    (Tech) bản đồ ký tự

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • character map

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản đồ ký tự

    bảng ký tự

    sơ đồ ký tự