character width nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

character width nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm character width giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của character width.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • character width

    * kỹ thuật

    độ rộng ký tự

    toán & tin:

    chiều rộng ký tự