character class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

character class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm character class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của character class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • character class

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lớp ký tự