fictitious character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fictitious character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fictitious character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fictitious character.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fictitious character
Similar:
fictional character: an imaginary person represented in a work of fiction (play or film or story)
she is the main character in the novel
Synonyms: character
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fictitious
- fictitiously
- fictitious bar
- fictitious bed
- fictitious ray
- fictitiousness
- fictitious load
- fictitious name
- fictitious asset
- fictitious force
- fictitious hinge
- fictitious payee
- fictitious place
- fictitious assets
- fictitious credit
- fictitious bearing
- fictitious support
- fictitious reaction
- fictitious character
- fictitious equations
- fictitious constraint
- fictitious binding energy