fictitious ray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fictitious ray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fictitious ray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fictitious ray.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fictitious ray

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tia ảo