fictitious binding energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fictitious binding energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fictitious binding energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fictitious binding energy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fictitious binding energy
* kỹ thuật
năng lượng liên kết tưởng tượng
Từ liên quan
- fictitious
- fictitiously
- fictitious bar
- fictitious bed
- fictitious ray
- fictitiousness
- fictitious load
- fictitious name
- fictitious asset
- fictitious force
- fictitious hinge
- fictitious payee
- fictitious place
- fictitious assets
- fictitious credit
- fictitious bearing
- fictitious support
- fictitious reaction
- fictitious character
- fictitious equations
- fictitious constraint
- fictitious binding energy