fictitious constraint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fictitious constraint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fictitious constraint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fictitious constraint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fictitious constraint

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mối liên kết ảo