fictitious assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fictitious assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fictitious assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fictitious assets.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fictitious assets
* kinh tế
tài sản giả định
Từ liên quan
- fictitious
- fictitiously
- fictitious bar
- fictitious bed
- fictitious ray
- fictitiousness
- fictitious load
- fictitious name
- fictitious asset
- fictitious force
- fictitious hinge
- fictitious payee
- fictitious place
- fictitious assets
- fictitious credit
- fictitious bearing
- fictitious support
- fictitious reaction
- fictitious character
- fictitious equations
- fictitious constraint
- fictitious binding energy