fiber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiber.

Từ điển Anh Việt

  • fiber

    /'faibə/ (fiber) /'faibər/

    * danh từ

    (sinh vật học) sợi, thớ

    sợi phíp

    cotton fibre: sợi bông

    cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ

    (thực vật học) rễ con

    tính tình

    a man of coarse fibre: người tính tình thô lỗ

  • fiber

    (Tech) sợi, chất sợi, sợi quang (optical fiber)

  • fiber

    (tô pô) thớ, sợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fiber

    a slender and greatly elongated substance capable of being spun into yarn

    Synonyms: fibre

    any of several elongated, threadlike cells (especially a muscle fiber or a nerve fiber)

    Synonyms: fibre

    a leatherlike material made by compressing layers of paper or cloth

    Synonyms: fibre, vulcanized fiber

    Similar:

    roughage: coarse, indigestible plant food low in nutrients; its bulk stimulates intestinal peristalsis

    character: the inherent complex of attributes that determines a persons moral and ethical actions and reactions

    education has for its object the formation of character"- Herbert Spencer

    Synonyms: fibre