fiber optics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiber optics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiber optics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiber optics.
Từ điển Anh Việt
fiber optics
(Tech) quang học sợi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fiber optics
* kỹ thuật
sợi quang
toán & tin:
cáp quang
sợi cáp quang
vật lý:
quang học sợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fiber optics
the transmission of light signals via glass fibers
Synonyms: fiberoptics, fibre optics, fibreoptics
Từ liên quan
- fiber
- fibering
- fiberizer
- fiberless
- fiber belt
- fiber core
- fiber drum
- fiber fish
- fiber gear
- fiber loss
- fiber pulp
- fiberboard
- fiberglass
- fiberizing
- fiberoptic
- fiberpress
- fiberscope
- fiber board
- fiber cable
- fiber glass
- fiber helix
- fiber-optic
- fiber-scope
- fiberoptics
- fiber buffer
- fiber bundle
- fiber cement
- fiber feeder
- fiber gasket
- fiber grease
- fiber in bar
- fiber jacket
- fiber optics
- fiber stress
- fiber washer
- fiber, fibre
- fiber-optics
- fiber coating
- fiber content
- fiber drawing
- fiber packing
- fiber setting
- fiber texture
- fiber cladding
- fiber cardboard
- fiber formation
- fiber waveguide
- fibered plaster
- fibered product
- fiberglass pole