fiberscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiberscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiberscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiberscope.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fiberscope

    a flexible medical instrument involving fiber optics that is used to examine internal organs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).