fiber loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiber loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiber loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiber loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fiber loss

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tổn hao sợi

    tổn hao sợi quang