fiberglass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiberglass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiberglass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiberglass.
Từ điển Anh Việt
fiberglass
/'fibəglɑ:s/
* danh từ
sợi thuỷ tinh (để dệt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fiberglass
a covering material made of glass fibers in resins
Synonyms: fibreglass