fibreglass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fibreglass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fibreglass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fibreglass.
Từ điển Anh Việt
fibreglass
* danh từ
vật liệu làm bằng sợi thủy tinh và nhựa, dùng để cách nhiệt và chế tạo ô tô, tàu thuyền...; sợi thuỷ tinh
a fibreglass racing yacht: thuyền buồm đua làm bằng sợi thủy tinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fibreglass
Similar:
fiberglass: a covering material made of glass fibers in resins