fiber gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiber gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiber gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiber gear.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fiber gear
* kỹ thuật
bánh khía băng nhựa
cơ khí & công trình:
bánh răng bằng phíp
Từ liên quan
- fiber
- fibering
- fiberizer
- fiberless
- fiber belt
- fiber core
- fiber drum
- fiber fish
- fiber gear
- fiber loss
- fiber pulp
- fiberboard
- fiberglass
- fiberizing
- fiberoptic
- fiberpress
- fiberscope
- fiber board
- fiber cable
- fiber glass
- fiber helix
- fiber-optic
- fiber-scope
- fiberoptics
- fiber buffer
- fiber bundle
- fiber cement
- fiber feeder
- fiber gasket
- fiber grease
- fiber in bar
- fiber jacket
- fiber optics
- fiber stress
- fiber washer
- fiber, fibre
- fiber-optics
- fiber coating
- fiber content
- fiber drawing
- fiber packing
- fiber setting
- fiber texture
- fiber cladding
- fiber cardboard
- fiber formation
- fiber waveguide
- fibered plaster
- fibered product
- fiberglass pole