roughage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roughage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roughage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roughage.

Từ điển Anh Việt

  • roughage

    /'rʌfidʤ/

    * danh từ

    thức ăn thô (cho vật nuôi)

    chất xơ (không tiêu hoá được, chỉ có tác dụng cơ học đối với ruột)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roughage

    coarse, indigestible plant food low in nutrients; its bulk stimulates intestinal peristalsis

    Synonyms: fiber