persona nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

persona nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persona giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persona.

Từ điển Anh Việt

  • persona

    /pə:'sounə/

    * danh từ

    (ngoại giao) người

    persona grata: (ngoại giao) người được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người được quý chuộng

    persona non grata: (ngoại giao) người không được chấp thuận (làm đại sứ...); (nghĩa bóng) người không được quý chuộng; người không còn được quý chuộng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • persona

    (Jungian psychology) a personal facade that one presents to the world

    a public image is as fragile as Humpty Dumpty

    Synonyms: image

    Similar:

    character: an actor's portrayal of someone in a play

    she played the part of Desdemona

    Synonyms: role, theatrical role, part