persona grata nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
persona grata nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm persona grata giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của persona grata.
Từ điển Anh Việt
persona grata
* danh từ
người được chấp thuận
nhà ngoại giao được thừa nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
persona grata
a diplomat who is acceptable to the government to which he is sent
Từ liên quan
- persona
- personae
- personal
- personage
- personate
- personable
- personably
- personally
- personalty
- personator
- personalise
- personalism
- personalist
- personality
- personalize
- personation
- personative
- personal tax
- personalised
- personalized
- persona grata
- personal call
- personal care
- personal code
- personal data
- personal file
- personal foul
- personal loan
- personal name
- personal time
- personableness
- personal asset
- personal check
- personal error
- personal lamps
- personal robot
- personal share
- personal stock
- personal action
- personal appeal
- personal assets
- personal cheque
- personal column
- personal credit
- personal estate
- personal income
- personal letter
- personal manner
- personal memory
- personal record