personator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personator.

Từ điển Anh Việt

  • personator

    * danh từ

    người đóng vai (kịch...)

    kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác