personable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
personable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personable.
Từ điển Anh Việt
personable
/pə:'snəbl/
* tính từ
xinh đẹp, duyên dáng, dễ coi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
personable
(of persons) pleasant in appearance and personality