personal column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal column.

Từ điển Anh Việt

  • personal column

    * danh từ

    mục việc riêng rao vặt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personal column

    * kinh tế

    cột nhắn tin (về người)

    cột quảng cáo tư nhân (trên báo)