personal appeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal appeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal appeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal appeal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personal appeal

    Similar:

    charisma: a personal attractiveness or interestingness that enables you to influence others

    Synonyms: personal magnetism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).