personal system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • personal system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ máy cá nhân