personal chattel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

personal chattel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm personal chattel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của personal chattel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • personal chattel

    Similar:

    chattel: personal as opposed to real property; any tangible movable property (furniture or domestic animals or a car etc)

    Synonyms: movable

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).