movable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movable.
Từ điển Anh Việt
movable
/'mu:vəbl/ (moveable) /'mu:vəbl/
* tính từ
di động, tính có thể di chuyển
movable prooetry: động sản
movable
lưu động // (toán kinh tế) động sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
movable
(of personal property as opposed to real estate) can be moved from place to place (especially carried by hand)
capable of being moved or conveyed from one place to another
Synonyms: moveable, transferable, transferrable, transportable
Similar:
chattel: personal as opposed to real property; any tangible movable property (furniture or domestic animals or a car etc)
Synonyms: personal chattel
Từ liên quan
- movable
- movables
- movable jaw
- movableness
- movable part
- movable sash
- movable span
- movable stop
- movable type
- movable feast
- movable joint
- movable kidney
- movable screen
- movable weight
- movable barrier
- movable sprayer
- movable support
- movable property
- movable partition
- movable rest beam
- movable scaffolds
- movable scaffolding
- movable shadow wall
- movable tank support
- movable power station
- movable rocker bearing
- movable local co-ordinate
- movable form, travelling form
- movables and immobile account
- movables and immovable account