movable form, travelling form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
movable form, travelling form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm movable form, travelling form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của movable form, travelling form.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
movable form, travelling form
* kỹ thuật
ván khuôn di động
Từ liên quan
- movable
- movables
- movable jaw
- movableness
- movable part
- movable sash
- movable span
- movable stop
- movable type
- movable feast
- movable joint
- movable kidney
- movable screen
- movable weight
- movable barrier
- movable sprayer
- movable support
- movable property
- movable partition
- movable rest beam
- movable scaffolds
- movable scaffolding
- movable shadow wall
- movable tank support
- movable power station
- movable rocker bearing
- movable local co-ordinate
- movable form, travelling form
- movables and immobile account
- movables and immovable account